
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | FC Nomme United U17 | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | FC Nomme United | Tallinna FC Zapoos | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Tallinna FC Zapoos | FC Nomme United | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2021 | FC Nomme United | Tartu JK Maag Tammeka | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Tartu JK Maag Tammeka | FC Nomme United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | FC Nomme United | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Tartu JK Maag Tammeka | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian Second League Champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |
| Player of the Year | 1 | 19/20 |
| Estonian third tier champion | 1 | 18/19 |
| Estonian Youth Champion | 2 | 14/15 13/14 |