
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Panathinaikos U17 | Panathinaikos U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Panathinaikos U19 | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | Panathinaikos | Sporting CP | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2023 | Sporting CP | Olympiakos Piraeus | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Olympiakos Piraeus | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2024 | Sporting CP | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Standard Liege | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 17-10-2025 16:30 | Fortuna Dusseldorf | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 03-10-2025 16:30 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-09-2025 18:30 | VfL Bochum 1848 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-09-2025 11:30 | Fortuna Dusseldorf | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-09-2025 11:30 | Preuben Munster | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 18:30 | Fortuna Dusseldorf | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 11:00 | SC Paderborn 07 | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 18-08-2025 16:00 | Schweinfurt 05 FC | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 11:00 | Fortuna Dusseldorf | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-08-2025 18:30 | Arminia Bielefeld | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Greek cup winner | 1 | 22 |
| Best young player | 1 | 22 |