
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Club Nacional Asunción U19 | Club Nacional B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Club Nacional B | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Nacional Montevideo | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2016 | Genoa | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Nacional Montevideo | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2016 | Genoa | Gimnasia La Plata | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Gimnasia La Plata | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2017 | Genoa | Chacarita juniors | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Chacarita juniors | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Genoa | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2018 | Nacional Montevideo | Palestino | - | Cho thuê |
| 03-07-2018 | Palestino | Nacional Montevideo | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2018 | Nacional Montevideo | Montevideo Wanderers FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | Montevideo Wanderers FC | CA River Plate Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 12-10-2020 | CA River Plate Montevideo | Boston River | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2021 | Boston River | Central Espanol | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Central Espanol | Free player | - | Giải phóng |
| 23-05-2022 | Free player | Rampla Juniors FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Rampla Juniors FC | Marathon | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2024 | Marathon | Rampla Juniors FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2024 | Rampla Juniors FC | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Schaffhausen | Bellinzona | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Bellinzona | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2025 17:30 | Stade Ouchy | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 03-05-2025 16:00 | Bellinzona | Neuchatel Xamax | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 12-04-2025 16:00 | Bellinzona | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 05-04-2025 16:00 | Etoile Carouge | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 17:30 | Bellinzona | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-03-2025 13:15 | Vaduz | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 08-12-2024 15:30 | Bellinzona | Vaduz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 05-12-2024 19:30 | Bellinzona | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uruguayan champion | 2 | 15/16 14/15 |