| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-09-2019 | Woodford Town FC | FC Romford | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2020 | Brentwood Town FC | Concord Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2022 | Concord Rangers | Hampton Richmond Borough | - | Ký hợp đồng |
| 18-11-2022 | Hampton Richmond Borough | Aveley | - | Cho thuê |
| 15-12-2022 | Aveley | Hampton Richmond Borough | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2023 | Hampton Richmond Borough | Cheshunt FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Cheshunt FC | Haringey Borough FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2023 | Haringey Borough FC | Potters Bar Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Potters Bar Town | Billericay Town | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | Billericay Town | Bowers & Pitsea FC | - | Cho thuê |
| 27-08-2024 | Bowers & Pitsea FC | Billericay Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Billericay Town | Worthing | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 15:00 | Forest Green Rovers | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 25-11-2025 19:00 | Forest Green Rovers | Nottingham Forest U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Wealdstone FC | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Forest Green Rovers | Gateshead | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 11-11-2025 19:45 | Forest Green Rovers | Tamworth | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 12:30 | Aldershot Town | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 31-10-2025 19:30 | Luton Town | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Boreham Wood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 16:30 | Carlisle United | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu