
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Atalanta U19 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2020 | Atalanta U19 | A.C. Reggiana 1919 | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | A.C. Reggiana 1919 | Atalanta U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2021 | Atalanta U19 | Pordenone FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Pordenone FC | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2022 | Atalanta | Empoli | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Empoli | Atalanta | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2024 | Atalanta | Bologna | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 01-12-2025 19:45 | Bologna | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Bologna | Napoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Bologna | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 17:00 | Parma | Bologna | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Bologna | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fotbal Club FCSB | Bologna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Cagliari | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Italy | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 13:00 | Bologna | Pisa | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner | 1 | 24/25 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 19/20 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 2 | 19/20 18/19 |