
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SSV Ulm 1846 Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | VfB Stuttgart Youth | VfB Stuttgart Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfB Stuttgart Youth | SSV Ulm 1846 U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | SSV Ulm 1846 U17 | SSV Ulm 1846 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SSV Ulm 1846 U19 | FC Memmingen | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Memmingen | SSV Ulm 1846 | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SSV Ulm 1846 | SC Verl | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | SC Verl | Rot-Weiss Essen | 0.04M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Rot-Weiss Essen | Dynamo Dresden | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-11-2025 12:30 | Dynamo Dresden | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-11-2025 12:00 | Hertha Berlin | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-10-2025 11:00 | Dynamo Dresden | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2025 11:00 | Preuben Munster | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-09-2025 11:30 | Dynamo Dresden | Hannover 96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-09-2025 11:30 | SV Elversberg | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-08-2025 11:30 | Dynamo Dresden | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-08-2025 11:30 | Arminia Bielefeld | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 18-08-2025 16:00 | Dynamo Dresden | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-08-2025 11:00 | Dynamo Dresden | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 23/24 |
| Wurttemberg Cup winner | 4 | 20/21 19/20 18/19 17/18 |