
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Mansfield Town U18 | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2019 | Mansfield Town | Radcliffe FC | - | Cho thuê |
| 29-09-2019 | Radcliffe FC | Mansfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2020 | Mansfield Town | Basford United | - | Cho thuê |
| 28-02-2020 | Basford United | Mansfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2022 | Mansfield Town | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Scunthorpe United | Mansfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2022 | Mansfield Town | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Rochdale | York City | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2023 | Rochdale | Altrincham | - | Cho thuê |
| 12-04-2023 | Altrincham | Rochdale | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Rochdale | York City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 29-11-2025 12:30 | Solihull Moors | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Halifax Town | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Solihull Moors | Scunthorpe United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 08-11-2025 15:00 | Gateshead | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 05-11-2025 19:45 | Solihull Moors | Truro City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Hartlepool United | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-10-2025 18:45 | York City | Scunthorpe United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 27-09-2025 16:30 | Forest Green Rovers | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 23-09-2025 18:45 | York City | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-09-2025 14:00 | York City | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu