
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 05-01-2017 | BEC Tero Sasana | Samut Prakan City | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Samut Prakan City | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Nongbua Pitchaya FC | Udon United | - | Ký hợp đồng |
| 04-06-2021 | Udon United | Lampang FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Lampang FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Lampang FC | Nongbua FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Buriram United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-04-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-04-2025 12:00 | Chiangrai United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-03-2025 11:00 | Khonkaen United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 11:00 | Ratchaburi FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-03-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-02-2025 11:00 | Bangkok United FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-01-2025 12:00 | Muangthong United | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu