
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | MTK Budapest Youth | MTK Budapest U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | MTK Budapest U17 | MTK Budapest U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | MTK Budapest U19 | MTK Budapest II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | MTK Budapest II | MTK Budapest | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2023 | MTK Budapest | Kozarmisleny SE | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Kozarmisleny SE | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2023 | MTK Budapest | Zalaegerszegi TE | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Zalaegerszegi TE | MTK Budapest | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | MTK Budapest | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-11-2025 11:30 | Zalaegerszegi TE | Paksi FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-11-2025 19:00 | Győri ETO FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-11-2025 13:45 | Zalaegerszegi TE | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-11-2025 17:00 | Debreceni VSC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 16:30 | Ferencvarosi TC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2025 13:30 | Zalaegerszegi TE | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 12:45 | Zalaegerszegi TE | Kisvárda Master Good FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 23-08-2025 15:45 | Zalaegerszegi TE | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 17-08-2025 18:00 | Paksi FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-08-2025 15:45 | Diosgyor VTK | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu