
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Romo FC Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Athletic Bilbao U19 | SD Eibar C | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SD Eibar C | SD Eibar B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SD Eibar B | Eibar | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Eibar | SD Logrones | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SD Logrones | Eibar | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2022 | Eibar | Fuenlabrada | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Fuenlabrada | Eibar | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2023 | Eibar | Racing de Ferrol | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Racing de Ferrol | Eibar | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 30-11-2025 15:15 | Racing Santander | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-11-2025 17:30 | Eibar | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-11-2025 15:15 | Sporting Gijon | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-11-2025 15:15 | Eibar | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2025 14:15 | Eibar | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 03-10-2025 18:30 | AD Ceuta | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-09-2025 16:30 | Eibar | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 21-09-2025 16:30 | Eibar | Real Sociedad B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-09-2025 18:30 | Eibar | Andorra CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-09-2025 17:30 | SD Huesca | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu