
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Dundalk U19 | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Dundalk | Warrenpoint Town | - | Cho thuê |
| 24-01-2015 | Warrenpoint Town | Dundalk | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2015 | Dundalk | Derry City | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Derry City | Dundalk | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2017 | Dundalk | Finn Harps | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Finn Harps | Dundalk | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2017 | Dundalk | Bohemians | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Bohemians | Dundalk | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Dundalk | Finn Harps | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Finn Harps | Warrenpoint Town | - | Ký hợp đồng |
| 27-10-2019 | Warrenpoint Town | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2019 | - | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | Glentoran FC | Warrenpoint Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Warrenpoint Town | Glentoran FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Glentoran FC | Newry City | - | Cho thuê |
| 09-01-2023 | Newry City | Glentoran FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-02-2023 | Glentoran FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Newry City | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2025 | Newry City | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 09-03-2024 15:00 | Carrick Rangers FC | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 13-02-2024 19:45 | Loughgall FC | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 13-01-2024 15:00 | Newry City | Cliftonville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 26-12-2023 15:00 | Newry City | Glenavon Lurgan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16-12-2023 15:00 | Glentoran FC | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Irish champion | 1 | 15/16 |
| Irish cup winner | 1 | 14/15 |
| Leinster Senior Cup Champion | 1 | 14/15 |