
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Ironi Nesher U19 | Ironi Nesher | - | Ký hợp đồng |
| 16-09-2018 | Ironi Nesher | Hapoel Afula | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hapoel Afula | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2022 | Hapoel Tel Aviv | Ludogorets Razgrad | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 28-09-2025 17:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-09-2025 16:30 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Lyon | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 20:00 | Ludogorets Razgrad | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-11-2024 17:45 | Ludogorets Razgrad | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-10-2024 19:00 | Anderlecht | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Italy | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Israel | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Bulgarian champion | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| Bulgarian cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 24 |
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |