
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Coritiba FC U20 | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2014 | Coritiba PR | Novo Hamburgo RS | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Novo Hamburgo RS | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-05-2015 | Coritiba PR | Londrina PR | - | Cho thuê |
| 29-11-2015 | Londrina PR | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-02-2016 | Coritiba PR | Londrina PR | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Londrina PR | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2017 | Coritiba PR | Bahia | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | Bahia | Palmeiras | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-02-2025 | Palmeiras | Santos | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2025 22:30 | Juventude | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-11-2025 00:30 | Santos | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-11-2025 00:00 | Internacional RS | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Santos | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-11-2025 00:00 | Santos | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 21:30 | CR Flamengo | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 07-11-2025 00:30 | Palmeiras | Santos | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Santos | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-10-2025 00:30 | Santos | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Santos | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Paulista | 4 | 23/24 22/23 21/22 19/20 |
| Brazilian champion | 2 | 23 22 |
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 23 |
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 22 21 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Brazilian cup winner | 1 | 20 |