
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Hörsholm Usseröd IK | Bröndby IF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Bröndby IF Youth | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | FC Copenhagen | Sturm Graz | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2022 | Sturm Graz | Atalanta | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2023 | Atalanta | Manchester United | 73M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 03-12-2025 17:00 | Napoli | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-11-2025 19:45 | AS Roma | Napoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Napoli | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 19:45 | Napoli | Atalanta | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Scotland | Denmark | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Bologna | Napoli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 17:45 | Napoli | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 17:00 | Napoli | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 17:30 | Lecce | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Denmark | Greece | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FA Cup Winner | 1 | 24 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Premier League Player of the Month | 1 | 23/24 |
| Austrian cup winner | 1 | 22/23 |
| Danish champion | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |