
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2015 | Benfica Sad U17 | Arsenal FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Arsenal FC Youth | Arsenal U18 | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2018 | Arsenal U18 | Everton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Everton U23 | Reading | - | Cho thuê |
| 07-01-2020 | Reading | Everton U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Everton U23 | Everton | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2021 | Everton | Sporting CP | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sporting CP | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2022 | Everton | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | SC Cambuur Leeuwarden | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bồ Đào Nha | 28-10-2025 20:15 | Sporting CP | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 22-09-2025 19:15 | Sporting CP | Moreirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 19:00 | Sporting CP | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 13-09-2025 19:30 | FC Famalicao | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 09-01-2025 19:45 | Everton | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 17-09-2024 18:45 | Everton | Southampton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 20-08-2024 18:00 | Tranmere Rovers | Everton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 27-01-2024 15:00 | Everton | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 17-01-2024 19:45 | Everton | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 04-01-2024 20:00 | Crystal Palace | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese league cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Euro Under-21 runner-up | 1 | 21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| U21 Premier League champion | 1 | 18/19 |
| Premier League Cup-Winner | 1 | 18/19 |
| European Under-19 champion | 1 | 18 |
| European Under-19 participant | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |
| European Under-17 champion | 1 | 16 |