
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Mervue United Academy | Aberdeen FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Aberdeen FC U20 | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2011 | Aberdeen | Forfar Athletic FC | - | Cho thuê |
| 05-05-2012 | Forfar Athletic FC | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Aberdeen | Falkirk | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Falkirk | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Aberdeen | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Saint Johnstone | Southend United | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2020 | Southend United | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Saint Mirren | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 30-11-2025 02:00 | Auckland FC | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 09-11-2025 06:00 | Brisbane Roar | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2025 06:00 | Newcastle Jets | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 24-10-2025 08:35 | Newcastle Jets | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-05-2025 14:00 | Saint Johnstone | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 14-05-2025 18:45 | Dundee | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 10-05-2025 14:00 | Kilmarnock | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 03-05-2025 14:00 | Dundee | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 26-04-2025 14:00 | Heart of Midlothian | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 13-04-2025 13:30 | Hibernian | Dundee | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian cup winner | 1 | 24/25 |
| Scottish league cup winner | 1 | 13/14 |
| European Under-19 participant | 1 | 12 |