
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2007 | Kawasaki Frontale U18 | Chuo University | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Chuo University | Shonan Bellmare | - | Cho thuê |
| 30-01-2011 | Shonan Bellmare | Chuo University | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2011 | Chuo University | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Shonan Bellmare | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2022 | Kashima Antlers | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2022 | Shonan Bellmare | Nagoya Grampus | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | Nagoya Grampus | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2023 | Shonan Bellmare | Tokushima Vortis | - | Cho thuê |
| 30-01-2024 | Tokushima Vortis | Shonan Bellmare | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Shonan Bellmare | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-10-2025 08:00 | Jubilo Iwata | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-10-2025 05:00 | Tokushima Vortis | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-09-2025 06:00 | Kataller Toyama | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Tokushima Vortis | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-09-2025 10:00 | Roasso Kumamoto | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-08-2025 10:00 | Tokushima Vortis | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-08-2025 10:00 | Tokushima Vortis | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | JEF United Ichihara Chiba | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-08-2025 10:00 | Vegalta Sendai | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 10:00 | Tokushima Vortis | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 2 | 19 17 |
| AFC Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| AFC Champions League winner | 1 | 17/18 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 17 |
| FIFA Club World Cup runner-up | 1 | 16/17 |
| Japanese champion | 1 | 16 |
| Japanese cup winner | 1 | 16 |
| Japanese second league Champion | 1 | 13/14 |