
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Zamalek SC U21 | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Zamalek SC | Maritimo | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2015 | Maritimo | Zamalek SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Zamalek SC | Misr Lel Makkasa | - | Ký hợp đồng |
| 08-11-2020 | Misr Lel Makkasa | Ceramica Cleopatra FC | 0.58M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-08-2024 | Ceramica Cleopatra FC | Bank El Ahly | 0.183M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-11-2025 18:00 | Modern Sport FC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-11-2025 18:00 | ZED FC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-10-2025 17:00 | Bank El Ahly | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-10-2025 14:00 | El Gounah | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-10-2025 17:00 | Bank El Ahly | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-09-2025 17:00 | Bank El Ahly | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-09-2025 14:00 | Petrojet | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 24-08-2025 15:00 | Ittihad Alexandria SC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 15-08-2025 18:00 | Haras El Hodood | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 10-08-2025 18:00 | Bank El Ahly | Ghazl El Mahallah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian League Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Egyptian cup winner | 6 | 18/19 17/18 15/16 14/15 13/14 12/13 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 18/19 |
| Egyptian Super Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |