
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Comunicaciones FC B | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Comunicaciones FC | CSyD Dorados de Sinaloa | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2015 | CSyD Dorados de Sinaloa | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
| 23-02-2015 | Comunicaciones FC | Real Salt Lake | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Real Salt Lake | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2016 | Free player | Deportivo Anzoategui | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Deportivo Anzoategui | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Comunicaciones FC | Sanarate FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Sanarate FC | Cobán Imperial | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2022 | Cobán Imperial | Sololá FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Sololá FC | Deportivo Marquense | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Deportivo Marquense | Deportivo Xinabajul | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 15/16 13/14 11/12 |
| Gold Cup participant | 2 | 15 11 |
| Guatemalan Champion Apertura | 3 | 14 13 11 |
| Guatemalan Champion Clausura | 2 | 14 13 |
| Copa Centroamericana participant | 1 | 12/13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |