
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | FC Rostov Academy | FK Rostov Youth | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2014 | FK Rostov Youth | Vityaz Podolsk | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Vityaz Podolsk | FK Rostov Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | FK Rostov Youth | Dinamo St. Petersburg (-2018) | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Dinamo St. Petersburg (-2018) | FK Rostov Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | FK Rostov Youth | Dinamo St. Petersburg (-2018) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dinamo St. Petersburg (-2018) | Gazovik Orenburg | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2020 | Gazovik Orenburg | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2022 | Fakel Voronezh | Kuban Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2022 | Kuban Krasnodar | Shinnik Yaroslavl | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Shinnik Yaroslavl | Khimki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Khimki | Tyumen | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Tyumen | FC Leningradets | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 26-11-2024 13:00 | Tyumen | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 02-04-2024 17:00 | Khimki | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian second tier champion | 1 | 24 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |
| Russian third tier champion | 1 | 17 |
| Russian cup winner | 1 | 14 |