
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | AD Carmelita | CS Herediano Reserves | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | CS Herediano Reserves | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2010 | Herediano | Vancouver Whitecaps | Unknown | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Vancouver Whitecaps | Alajuelense | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Alajuelense | Kalmar | Free | Ký hợp đồng |
| 07-01-2014 | Kalmar | Alajuelense | Unknown | Ký hợp đồng |
| 05-02-2019 | Alajuelense | Al-Ahli Doha | 0.144M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Al-Ahli Doha | Alajuelense | Free | Ký hợp đồng |
| 05-07-2020 | Alajuelense | Herediano | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Herediano | AD San Carlos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Costa Rica | 10-03-2024 01:00 | AD San Carlos | AD Grecia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 03-03-2024 22:00 | Deportivo Saprissa | AD San Carlos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 28-02-2024 01:00 | AD San Carlos | Santos De Guapiles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 25-02-2024 01:30 | AD San Carlos | Puntarenas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 22-02-2024 01:00 | AD San Carlos | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 17-02-2024 00:00 | Sporting FC | AD San Carlos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 11-02-2024 01:00 | AD San Carlos | AD Guanacasteca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 28-01-2024 02:00 | Municipal Pérez Zeledón | AD San Carlos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 26-01-2024 01:00 | AD San Carlos | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Costa Rican champion Invierno | 2 | 21/22 11/12 |
| Costa Rican Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Gold Cup participant | 2 | 19 15 |
| Second highest goal scorer | 1 | 17/18 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 14/15 13/14 11/12 |
| Costa Rican champion Verano | 1 | 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |