
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 29-10-2025 23:45 | Plaza Amador | Sporting San Miguelito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 23-10-2025 00:00 | Sporting San Miguelito | Plaza Amador | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 22-08-2025 00:00 | Sporting San Miguelito | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 5 | 21 19 17 15 11 |
| World Cup participant | 1 | 18 |
| MLS Cup Champion | 1 | 17 |
| Canadian Cup Winner | 1 | 17 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 16/17 |
| Copa América participant | 1 | 16 |
| Panamanian Champion Clausura | 3 | 14/15 09/10 07/08 |
| Panamanian Champion Apertura | 2 | 14/15 08/09 |
| Second highest goal scorer | 1 | 10/11 |
| Copa Centroamericana participant | 1 | 10/11 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 10/11 09/10 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 08 07 |