| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | FC Sachsen Leipzig U17 (- 2011) | Energie Cottbus U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Energie Cottbus U19 | FC Energie Cottbus II (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Energie Cottbus II (- 2016) | FC Lokomotive Leipzig | Free | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 15:00 | Berliner FC Dynamo | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 23-02-2024 18:00 | FC Lokomotive Leipzig | SV Babelsberg 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Regionalliga Northeast Champion | 2 | 24/25 19/20 |
| Saxony Cup winner | 3 | 24/25 22/23 20/21 |
| Top scorer | 2 | 22/23 22/23 |