
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Partizan Belgrade U19 | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Partizan Belgrade | Teleoptik | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2011 | Partizan Belgrade | Fiorentina | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2012 | Fiorentina | Manchester City | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2015 | Manchester City | Schalke 04 | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Schalke 04 | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Manchester City | Schalke 04 | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-08-2021 | Schalke 04 | Fiorentina | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2022 | Fiorentina | RCD Mallorca | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | RCD Mallorca | CD Leganes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 27-11-2025 14:30 | Al-Adalah | Al Ula FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 22-11-2025 12:35 | Al Ula FC | Jeddah Sports Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 08-11-2025 12:30 | Al-Orobah FC | Al Ula FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 03-11-2025 15:15 | Al Ula FC | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 15:10 | Al-Tai | Al Ula FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 17:00 | Al Ula FC | Al Diraiyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 13-09-2025 18:00 | Al Wehda Mecca | Al Ula FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | UD Las Palmas | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 07-04-2025 19:00 | CD Leganes | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-03-2025 20:00 | Real Madrid | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 4 | 18/19 14/15 13/14 12/13 |
| German Bundesliga runner-up | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| English League Cup winner | 1 | 14 |
| English Champion | 1 | 13/14 |