
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-07-2018 | Gsd Nuova Tor Tre Teste Youth | Lecce U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Lecce U20 | Gsd Nuova Tor Tre Teste | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Gsd Nuova Tor Tre Teste | Lecce U20 | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2019 | Lecce | Palermo | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Palermo | Lecce | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2022 | Lecce | Palermo | - | Cho thuê |
| 20-07-2022 | Palermo | Lecce | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2022 | Lecce | Triestina | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | Triestina | Feralpisalo | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Feralpisalo | Triestina | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Triestina | Feralpisalo | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Feralpisalo | Cagliari | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 03-12-2025 17:00 | Napoli | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2025 17:00 | Juventus | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Cagliari | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 19:45 | Lazio | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2025 17:30 | Cagliari | Sassuolo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Hellas Verona | Cagliari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Cagliari | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 10:30 | Udinese | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 18:45 | Cagliari | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu