
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Lille U19 | LOSC Lille B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | LOSC Lille B | LOSC Lille | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | LOSC Lille | Panathinaikos | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Panathinaikos | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2022 | LOSC Lille | Young Boys | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | Young Boys | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hellas Verona | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Genoa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Lecce | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Como | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-10-2025 18:45 | Hellas Verona | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 16:00 | Hellas Verona | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-08-2025 16:30 | Udinese | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | Hellas Verona | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Swiss cup winner | 1 | 22/23 |
| French Super Cup winner | 1 | 21/22 |