
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Real Betis Balompié U19 | Real Betis B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Real Betis B | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2015 | Real Betis | SV Sandhausen | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | SV Sandhausen | Real Betis | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-08-2015 | Real Betis | Elche | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | Elche | UCAM Murcia | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | UCAM Murcia | Elche | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2016 | Elche | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2018 | Diosgyor VTK | Slovan Bratislava | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Slovan Bratislava | Budapest Honved FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Budapest Honved FC | Damac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Damac | - | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2023 | Damac | Nassaji Mazandaran | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2024 | Nassaji Mazandaran | Free player | - | Giải phóng |
| 04-07-2024 | Free player | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Slovak champion | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| Slovak cup winner | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 13/14 |
| Spanish 2nd tier champion | 1 | 14/15 |
| Under 19 European Champion | 1 | 13 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |