
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | AS Nancy-Lorraine U19 | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2016 | Nancy | OGC Nice | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2018 | OGC Nice | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 07-03-2019 | Cercle Brugge KSV | OGC Nice | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | OGC Nice | Free player | - | Giải phóng |
| 19-10-2020 | Free player | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | Amiens | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Alanyaspor | Pendikspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Pendikspor | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-08-2024 | Alanyaspor | Baniyas Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 24-05-2025 16:00 | Baniyas Club | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 20-05-2025 14:10 | Al-Wasl SC | Baniyas Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 12-05-2025 14:10 | Baniyas Club | Khor Fakkan SSC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 05-05-2025 14:05 | Al Bataeh | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 01-05-2025 15:30 | Al-Sharjah | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 22-04-2025 16:45 | Baniyas Club | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 11-04-2025 13:55 | Baniyas Club | Dibba Al-Hisn | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| UAE League | 27-03-2025 18:00 | Baniyas Club | Al Orooba(UAE) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 28-02-2025 16:15 | Shabab Al Ahli | Baniyas Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 23-02-2025 16:15 | Baniyas Club | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 17/18 16/17 |
| French 2nd tier champion | 1 | 15/16 |