
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Melbourne Victory U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Melbourne Victory U21 | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| 20-10-2016 | Melbourne Victory | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Central Coast Mariners | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2018 | Wellington Phoenix | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Adelaide United | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Melbourne City | Auckland FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 28-12-2024 06:00 | Central Coast Mariners | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 21-12-2024 04:00 | Auckland FC | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 15-12-2024 06:00 | Melbourne City | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 24-11-2024 05:15 | Macarthur FC | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-02-2024 08:45 | Melbourne City | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 10-02-2024 07:00 | Brisbane Roar | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 02-02-2024 10:45 | Perth Glory | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-01-2024 08:45 | Melbourne City | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 21-01-2024 07:00 | Central Coast Mariners | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-01-2024 09:15 | Melbourne City | Western Sydney | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 4 | 23/24 21/22 15/16 13/14 |
| Australian champion | 2 | 20/21 14/15 |
| Australian cup winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |