
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | FK Čukarički U17 | Cukaricki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Cukaricki U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | FK Čukarički | Radnicki Pirot | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Radnicki Pirot | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | FK Čukarički | Novi Pazar | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Novi Pazar | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-09-2021 | FK Čukarički | Novi Pazar | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Novi Pazar | FK Čukarički | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2022 | FK Čukarički | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | Novi Pazar | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 28-11-2025 16:00 | FK Čukarički | FK IMT Belgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 22-11-2025 16:00 | FK Napredak Krusevac | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 01-11-2025 17:00 | FK Čukarički | Partizan Belgrade | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 25-10-2025 16:00 | FK Zeleznicar Pancevo | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2025 13:30 | FK Čukarički | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 20-09-2025 15:00 | FK Čukarički | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 13-09-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 29-08-2025 19:00 | FK Čukarički | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 15-08-2025 18:00 | FK Čukarički | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serbia | 09-08-2025 17:00 | Radnik Surdulica | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |