
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | FC Kobenhavn U19 | Ham-Kam | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Ham-Kam | FC Kobenhavn U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2021 | FC Kobenhavn U19 | Kolding FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2022 | Kolding FC | Boldklubben af 1893 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-04-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-04-2025 13:00 | Boldklubben af 1893 | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 11-04-2025 16:30 | Hobro | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Roskilde | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 15:00 | Boldklubben af 1893 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Hillerod Fodbold | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 05-04-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | Helsingor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-04-2024 12:00 | Hillerod Fodbold | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-03-2024 12:00 | Boldklubben af 1893 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-03-2024 17:30 | Hobro | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 1 | 18/19 |