
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Valladolid U19 | Free player | - | Giải phóng |
| 06-10-2020 | Free player | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Hermannstadt | Fotbal Club FCSB | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 30-11-2025 18:30 | Farul Constanta | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2025 18:30 | FC Universitatea Cluj | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fotbal Club FCSB | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2025 17:30 | Metaloglobus | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Fotbal Club FCSB | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-09-2025 17:30 | FC Botosani | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-08-2025 18:30 | FC Rapid 1923 | Fotbal Club FCSB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | FC Drita | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Romanian champion | 1 | 23/24 |