
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-01-2014 | Harare City | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Sonderjyske | FC Sydvest | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | FC Sydvest | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2017 | Sonderjyske | Elverum Fotball | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Elverum Fotball | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | Sonderjyske | FC Sydvest | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Sydvest | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2019 | Sonderjyske | FC Sydvest | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | FC Sydvest | FC Platinum | - | Ký hợp đồng |
| 03-05-2022 | FC Platinum | Vestri | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-10-2025 14:00 | KA Akureyri | Vestri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-07-2025 14:00 | Breidablik | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-07-2025 14:00 | Vestri | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-06-2025 17:00 | Vestri | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-06-2025 14:00 | Hafnarfjordur | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-05-2025 14:00 | Vestri | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-04-2025 14:00 | Vestri | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 13-04-2025 14:00 | Vestri | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-04-2025 14:00 | Valur Reykjavik | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2024 14:00 | Stjarnan Gardabaer | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic cup winner | 1 | 24/25 |
| Danish runner-up | 1 | 16 |