
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | AD Sanjoanense Camadas Jovens | SL Benfica Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2017 | SL Benfica B | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | FC Famalicao | AD Oliveirense | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | AD Oliveirense | FC Famalicao | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Famalicao | Famalicao U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Famalicao U23 | AD Sanjoanense | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | AD Sanjoanense | Feirense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CAF Champions League | 29-11-2025 16:00 | Petro Atletico de Luanda | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| CAF Champions League | 23-11-2025 13:00 | Simba Sports Club | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 14-05-2025 19:15 | Leixoes | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-05-2025 19:15 | Feirense | CD Mafra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 04-05-2025 14:30 | Maritimo | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 27-04-2025 10:00 | Feirense | Porto B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-04-2025 10:00 | Penafiel | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-04-2025 17:00 | Feirense | Uniao Leiria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 05-04-2025 10:00 | CD Tondela | Feirense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 30-03-2025 17:00 | Feirense | Alverca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu