
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Sheffield United U18 | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
| 22-12-2014 | Sheffield United | Stalybridge Celtic | - | Cho thuê |
| 02-02-2015 | Stalybridge Celtic | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2015 | Sheffield United | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 02-01-2016 | Northampton Town | Sheffield United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2016 | Sheffield United | Everton | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 03-12-2025 20:15 | Leeds United | Chelsea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 15:00 | Manchester City | Leeds United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-11-2025 14:00 | Leeds United | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 14:00 | Nottingham Forest | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 15:00 | Brighton Hove Albion | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-10-2025 19:00 | Leeds United | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Burnley | Leeds United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 11:30 | Leeds United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 14:00 | Leeds United | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 14:00 | Wolverhampton Wanderers | Leeds United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 21 |
| Euro runner-up | 1 | 21 |
| Premier League Player of the Month | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Under 20 World Champion | 1 | 17 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| U21 Premier League champion | 1 | 16/17 |
| English 3rd tier champion | 1 | 16/17 |
| English 4th tier champion | 1 | 15/16 |