
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Club River Plate U20 | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | River Plate | San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | San Lorenzo | Club Atlético Newell's Old Boys | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Club Atlético Newell's Old Boys | San Lorenzo | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2018 | San Lorenzo | Club Atlético Lanús | 0.26M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-06-2021 | Club Atlético Lanús | FC Dallas | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2024 | FC Dallas | Belgrano | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 09-08-2025 23:45 | Belgrano | Banfield | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-07-2025 00:15 | Independiente Rivadavia | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Argentina | 28-06-2025 00:10 | Belgrano | Defensores de Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-05-2025 21:00 | Club Atlético Unión | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 26-04-2025 22:00 | Belgrano | Argentinos Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 22-04-2025 22:00 | Club Atletico Tigre | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 12-04-2025 23:30 | Belgrano | Boca Juniors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 04-04-2025 22:00 | Estudiantes La Plata | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-03-2025 00:30 | Club Atlético Newell's Old Boys | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-03-2025 01:15 | San Martin San Juan | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 15 |
| U20 Copa Libertadores winner | 1 | 11/12 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |