
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-07-2012 | B36 Torshavn | 07 Vestur Sorvagur | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | 07 Vestur Sorvagur | B36 Torshavn | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | B36 Torshavn | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | KI Klaksvik | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | HB Torshavn | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | AB Akademisk | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 17-09-2025 16:30 | IF Lyseng | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-05-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-05-2025 17:00 | Roskilde | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-05-2025 17:00 | Roskilde | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 16:30 | Hobro | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-09-2024 12:00 | Roskilde | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-09-2024 13:00 | Odense BK | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-09-2024 17:00 | Roskilde | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 13:00 | Faroe Islands | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-08-2024 17:20 | Roskilde | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese cup winner | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
| Faroese Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Faroese champion | 2 | 19/20 13/14 |
| Best young player | 1 | 13 |