
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | FC Jazz-Juniorit U19 | FC Jazz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Jazz | Fulham U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Fulham U18 | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2022 | Fulham U23 | AFC Wimbledon | - | Cho thuê |
| 23-04-2022 | AFC Wimbledon | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-08-2023 | Fulham U23 | Carlisle United | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Carlisle United | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2024 | Fulham U23 | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Partick Thistle FC | Fulham U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Scotland | 06-05-2025 18:45 | Partick Thistle FC | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 02-05-2025 18:45 | Livingston | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 19-04-2025 14:00 | Dunfermline Athletic | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 12-04-2025 14:00 | Partick Thistle FC | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 21-03-2025 19:45 | Partick Thistle FC | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 22-02-2025 15:00 | Partick Thistle FC | Airdrie United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 15-02-2025 15:00 | Raith Rovers | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 08-02-2025 15:00 | Falkirk | Partick Thistle FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 01-02-2025 15:00 | Partick Thistle FC | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 25-01-2025 15:00 | Ayr United | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English Youth League winner | 1 | 19/20 |