
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Midtjylland | Lazio | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 19:45 | AC Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 17:00 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Scotland | Denmark | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Denmark | Belarus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 19:45 | Inter Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 19:45 | Lazio | Cagliari | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2025 19:45 | Pisa | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 19:45 | Lazio | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 16:00 | Atalanta | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 18:45 | Denmark | Greece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 2 | 23/24 19/20 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Danish runner-up | 1 | 22 |
| Danish Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Danish Youth Champion | 2 | 21 19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 18 |