
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | FC Kobenhavn U19 | Brentford FC B | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Brentford FC B | Brentford | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | Brentford | Northampton Town | - | Cho thuê |
| 02-01-2021 | Northampton Town | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Brentford | Herfolge Boldklub Koge | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Herfolge Boldklub Koge | Brentford | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2022 | Brentford | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Sonderjyske | Slaven Belupo | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | Slaven Belupo | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | Volos NPS | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-11-2025 18:00 | Lyngby | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-10-2025 17:00 | Hvidovre IF | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-07-2025 16:00 | Rosenborg | Banga Gargzdai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-07-2025 15:00 | Rosenborg | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-06-2025 15:00 | Rosenborg | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 04-05-2025 17:15 | Rosenborg | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-04-2025 16:00 | Rosenborg | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-03-2025 15:00 | Stromsgodset | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Ham-Kam | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-11-2024 18:15 | Rosenborg | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |