
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Comercial Futebol Clube (SP) | GE Anápolis | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2021 | GE Anápolis | SC Farense | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SC Farense | GE Anápolis | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2022 | GE Anápolis | EC XV de Piracicaba | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Free player | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Figueirense | Sport Huancayo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Sport Huancayo | Alianza Universidad de Huánuco | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 23-11-2025 20:00 | Alianza Universidad de Huánuco | Juan Pablo II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 09-11-2025 20:15 | Alianza Atletico Sullana | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 02-11-2025 18:00 | Alianza Universidad de Huánuco | Cusco FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-10-2025 18:15 | UTC Cajamarca | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 14-10-2025 23:00 | FBC Melgar | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 05-10-2025 17:00 | Alianza Universidad de Huánuco | Alianza Lima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 30-09-2025 18:00 | Sport Huancayo | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 26-09-2025 16:00 | Alianza Universidad de Huánuco | Sport Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 18-09-2025 20:15 | Atletico Grau | Alianza Universidad de Huánuco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô Địch Quốc Gia Peru | 14-09-2025 17:30 | Alianza Universidad de Huánuco | Cienciano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu