
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2010 | Maebashi Ikuei High School | Chuo University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | Chuo University | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2018 | Sanfrecce Hiroshima | Roasso Kumamoto | - | Cho thuê |
| 30-01-2019 | Roasso Kumamoto | Sanfrecce Hiroshima | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2019 | Sanfrecce Hiroshima | Yokohama FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Yokohama FC | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Renofa Yamaguchi | - | - | Giải phóng |
| 08-01-2023 | Vegalta Sendai | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Renofa Yamaguchi | Free player | - | Giải phóng |
| 18-07-2024 | Free player | Nagaworld FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 3 | 18/19 15/16 13/14 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| Japanese champion | 1 | 15 |