
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | 1.FC Mülheim-Styrum Jugend | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2022 | Bayer 04 Leverkusen | Trabzonspor | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-01-2023 | Trabzonspor | Austria Lustenau | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Austria Lustenau | Trabzonspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-09-2023 | Trabzonspor | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2024 | Konyaspor | Istanbulspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Istanbulspor | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-09-2024 | Konyaspor | KAS Eupen | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | KAS Eupen | Konyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 17:15 | KAS Eupen | Club Nxt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 19:00 | KAS Eupen | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | RAAL La Louvière | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 22-02-2025 19:00 | KAS Eupen | RSCA Futures | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 18:15 | Jong Genk | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-02-2025 12:30 | KAS Eupen | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-02-2025 19:00 | KAS Eupen | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-01-2025 19:00 | KSC Lokeren | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 25-01-2025 19:00 | Zulte-Waregem | KAS Eupen | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-01-2025 15:00 | KAS Eupen | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Turkish champion | 1 | 21/22 |
| Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 20 |
| Second highest goal scorer | 1 | 18/19 |