
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2009 | Enppi SC U23 | Enppi | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2018 | Enppi | Al Ahly FC | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2023 | Al Ahly FC | ZED FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-11-2025 18:00 | Kahraba Ismailia | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-11-2025 18:00 | ZED FC | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-10-2025 17:00 | Tala'ea El Gaish | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-10-2025 14:00 | ZED FC | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-10-2025 14:00 | Enppi | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-09-2025 14:00 | ZED FC | Haras El Hodood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 22-09-2025 17:00 | ZED FC | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 18-09-2025 17:00 | Pyramids FC | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-08-2025 15:00 | El Gounah | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 15:00 | ZED FC | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 3 | 23 22 21 |
| CAF Champions League winner | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
| Egyptian champion | 4 | 22/23 19/20 18/19 17/18 |
| Egyptian cup winner | 3 | 22/23 21/22 19/20 |
| Egyptian Super Cup Winner | 3 | 22/23 21/22 18/19 |
| CAF Super Cup Winner | 2 | 21/22 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |