
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Paris Saint-Germain Youth | Paris Saint Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Paris Saint-Germain B | Nottingham Forest | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2023 | Nottingham Forest | Guingamp | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Guingamp | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Nottingham Forest | Almere City FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Almere City FC | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2024 | Nottingham Forest | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 02-12-2025 19:30 | Beerschot Wilrijk | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 28-11-2025 19:00 | Beerschot Wilrijk | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-11-2025 15:00 | Olympic Charleroi | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2025 15:00 | RWDM Brussels | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 02-11-2025 15:00 | Beerschot Wilrijk | KV Kortrijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2025 15:00 | KVSK Lommel | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 17-10-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | SK Beveren | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 23-09-2025 18:00 | Jong Genk | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-09-2025 18:00 | Beerschot Wilrijk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 12-09-2025 18:00 | RSCA Futures | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French champion | 2 | 19/20 18/19 |
| French cup winner | 1 | 19/20 |
| French Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |