
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-07-2012 | Akademia Chertanovo Moscow | Akademia Spartak Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Akademia Spartak Moscow | Spartak Moscow Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Spartak Moscow Youth | Spartak 2 Moscow | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | Spartak 2 Moscow | FC Avangard Kursk | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2016 | FC Avangard Kursk | Torpedo Armavir | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2018 | Torpedo Armavir | Pskov-747 (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Pskov-747 (-2020) | Fakel Voronezh | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Fakel Voronezh | Chernomorets Novorossijsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| cúp Nga | 22-10-2024 13:15 | Fakel Voronezh | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| cúp Nga | 01-10-2024 13:15 | Rubin Kazan | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-09-2024 16:00 | Fakel Voronezh | Rubin Kazan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 21-09-2024 13:30 | Zenit St. Petersburg | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| cúp Nga | 18-09-2024 13:15 | Akron Togliatti | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 24-08-2024 14:30 | Fakel Voronezh | Gazovik Orenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 11-08-2024 14:30 | Krylya Sovetov | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 04-08-2024 14:30 | Fakel Voronezh | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 27-07-2024 17:00 | Fakel Voronezh | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 20-07-2024 17:00 | Dynamo Moscow | Fakel Voronezh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 15 |