
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-1996 | Free player | Cristóbal Colón Foot-Ball Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-1997 | Cristóbal Colón Foot-Ball Club | Tacuary | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2001 | Tacuary | Club Sportivo San Lorenzo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2002 | Club Sportivo San Lorenzo | Tacuary | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | Tacuary | Libertad | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Libertad | Cruz Azul | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Cruz Azul | Sunderland | Free | Ký hợp đồng |
| 09-08-2011 | Sunderland | Kayserispor | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Kayserispor | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Sunderland | Kayserispor | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-07-2013 | Kayserispor | Gremio (RS) | Free | Ký hợp đồng |
| 09-01-2015 | Gremio (RS) | Olimpia Asuncion | Free | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Olimpia Asuncion | Libertad | Unknown | Ký hợp đồng |
| 06-01-2020 | Libertad | FC Nacional Asuncion | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2022 | FC Nacional Asuncion | Libertad | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Libertad | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 29-09-2024 21:00 | FC Nacional Asuncion | Club Libertad Asunción | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 22-09-2024 21:00 | Club Libertad Asunción | Tacuary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 22-08-2024 22:00 | Sportivo Ameliano | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20-07-2024 20:00 | Tacuary | Club Libertad Asunción | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Paraguayan Champion Apertura | 2 | 23 22 |
| Paraguayan Champion Clausura | 1 | 23 |
| Copa América participant | 2 | 11 07 |
| Copa América runner-up | 1 | 10/11 |
| World Cup participant | 2 | 10 06 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 09/10 08/09 |