
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | VPV Purmersteijn Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Jong Ajax (Youth) | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 17:30 | Anderlecht | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-11-2025 12:30 | Anderlecht | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-10-2025 16:30 | Sint-Truidense | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-10-2025 11:30 | Anderlecht | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-09-2025 18:30 | Anderlecht | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-09-2025 18:45 | Anderlecht | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-09-2025 16:30 | Anderlecht | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31-08-2025 16:30 | Union Saint-Gilloise | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | AEK Athens | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | Anderlecht | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Cup winner | 2 | 24/25 20/21 |
| Dutch champion | 1 | 20/21 |
| Dutch U19 Youth Cup winner | 1 | 19 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 19 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 17 |