
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | RC Lens U19 | Amiens SC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Amiens SC B | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Zurich U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2017 | Free player | Rot-Weiss Oberhausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Rot-Weiss Oberhausen | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2020 | MSV Duisburg | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Eintracht Braunschweig | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2022 | FC Ingolstadt | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | SV Darmstadt 98 | SV Sandhausen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SV Sandhausen | Free player | - | Giải phóng |
| 14-11-2024 | Free player | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-05-2025 13:30 | Schalke 04 | SV Elversberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-05-2024 11:30 | SV Sandhausen | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-05-2024 14:30 | SV Waldhof Mannheim | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-05-2024 14:30 | SV Sandhausen | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-04-2024 12:00 | MSV Duisburg | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-04-2024 17:00 | SV Sandhausen | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-03-2024 14:30 | SC Verl | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-03-2024 15:30 | SV Sandhausen | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-03-2024 18:30 | SSV Ulm 1846 | SV Sandhausen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-03-2024 18:00 | SV Sandhausen | SC Freiburg II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Baden Winner | 1 | 23/24 |
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 17/18 |