
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-08-2016 | Gremio FBPA U20 | Esporte Clube Sao Jose SP | - | Cho thuê |
| 26-11-2016 | Esporte Clube Sao Jose SP | Gremio FBPA U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Gremio FBPA U20 | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2018 | TSG Hoffenheim (Youth) | HJK Helsinki | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | HJK Helsinki | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2019 | TSG Hoffenheim (Youth) | LASK Linz | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | LASK Linz | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2020 | TSG Hoffenheim (Youth) | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2021 | TSG Hoffenheim | Standard Liege | 0.55M € | Cho thuê |
| 29-01-2022 | Standard Liege | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | TSG Hoffenheim | Sint-Truidense | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sint-Truidense | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | TSG Hoffenheim | St. Louis City SC | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 19-10-2025 01:15 | St. Louis City SC | Real Salt Lake | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2025 00:40 | Austin FC | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | St. Louis City SC | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 02:40 | San Jose Earthquakes | St. Louis City SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | Montreal Impact | St. Louis City SC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 07-09-2025 00:40 | St. Louis City SC | FC Dallas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | St. Louis City SC | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 01:30 | Vancouver Whitecaps | St. Louis City SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-08-2025 02:00 | Chicago Fire | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 00:30 | St. Louis City SC | Nashville | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Finnish champion | 1 | 18 |
| Top scorer | 1 | 17/18 |
| Player of the Year | 1 | 17/18 |